--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà lách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà lách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà lách
+ noun
salad
Lượt xem: 772
Từ vừa tra
+
xà lách
:
salad
+
vô bổ
:
useless
+
khu vực
:
Zone, areaKhu vực hành chínhAn administrative zoneKhu vực đồng đô laThe dollar zoneKhu vực ảnh hửơngThe zone of influence, the sphere of influence
+
sentient
:
có cảm giác, có tri giác
+
enough
:
đủ, đủ dùngenough rice đủ gạo, đủ cơm